Tối ưu sản lượng
- Điện áp khởi động thấp hơn và điện áp MPPT rộng hơn
- Tương thích với các tấm pin có công suất lớn
- Tích hợp chức năng phục hồi tổn hao do PID.
Quản lý thông minh
- IV Curve thông minh
- Giám sát trực tiếp 24/7
- Cập nhật phần mềm không dây.
An toàn và bền bỉ
- Ngắt mạch nhanh do lỗi hồ quang
- Tích hợp chống sét lan truyền cấp II cho cả DC và AC
- Chống ăn mòn cao ở mức độ C5.
Thân thiện với người dùng
- Thiết kế nhỏ gọn 21 kg
- Đầu nối dạng đẩy độc đáo
- Vận hành nhanh chóng và dễ dàng thông qua ứng dụng.
| Model No. | SG20RT-20 |
| Input Data(DC) | |
| Max. DC Voltage | 1100 V |
| Rated DC Voltage | 600 V |
| Min. DC Voltage to Start Feed In | 180 V |
| Max. DC Current | 50 A |
| MPP(T) Voltage Range | 160~1000 V |
| No of MPP Trackers | 2 |
| DC Inputs | 4 |
| Connectors | MC4 |
| Output Data (AC) | |
| Nominal AC Power | 20 kW |
| Output AC Voltage Range | 270~480 V |
| Max. AC Current | 31.9 A |
| Frequency Range | 45-55 Hz |
| Frequency | 50 Hz |
| Power Factor (cosθ) | 0.99 |
| Distortion (THD) | < 3 % |
| Max. Efficiency | 98.60% |
| Euro Efficiency | 98.20% |
| General Data | |
| Dimensions (H/W/D) | 480x370x195 mm |
| Weight | 20 kg |
| Power Consumption at Night | < 1 W |
| Operating Temperature | -25 ~ +60 ℃ |
| Transformer | Transformerless |
| Protection Class | IP65 |
| Humidity | 0-100 % |
| Cooling | Natural, Fan |
| Max. Altitude | 4000 m |
| Display | LED |
| Protection Features | |
| Protection Features | Anti Island Protection(ENS), Short Circuit Protection, Overvoltage Protection, Surge Protection |
Bảo hành 5 năm
Thông số kỹ thuật
Ngày cập nhật:













