Trong thời đại phát triển công nghệ xanh, tấm năng lượng mặt trời đã trở nên phổ biến và quen thuộc. Tuy nhiên, khi cần giao tiếp bằng tiếng Anh, nhiều người lại bối rối không biết “tấm năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì?” Và phải sử dụng thuật ngữ nào cho đúng khi nói về tấm pin solar. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ ngữ chuyên ngành, cách sử dụng, và mở rộng vốn từ tiếng Anh liên quan đến điện mặt trời một cách dễ hiểu – ngắn gọn – chính xác.
Trong thời đại phát triển công nghệ xanh, tấm pin năng lượng mặt trời đã trở nên phổ biến và quen thuộc. Tuy nhiên, khi cần giao tiếp bằng tiếng Anh, nhiều người lại bối rối không biết “tấm pin năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì?” Và phải sử dụng thuật ngữ nào cho đúng khi nói về tấm pin solar. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ ngữ chuyên ngành, cách sử dụng, và mở rộng vốn từ tiếng Anh liên quan đến điện mặt trời một cách dễ hiểu – ngắn gọn – chính xác.
Từ chính xác trong tiếng Anh của “tấm năng lượng mặt trời” là: "Solar panel"
Định nghĩa: Tấm pin phẳng, thường có hình chữ nhật, bao gồm nhiều solar cells (tế bào quang điện), có chức năng chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.
Cách phát âm: /ˈsəʊlər ˈpæn.əl/
Ví dụ sử dụng trong câu:
“Installing solar panels on your roof can reduce electricity bills.” (Lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà có thể giảm hóa đơn điện.)
Thuật ngữ | Tiếng Việt | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Solar Panel | Tấm pin mặt trời | Gồm nhiều tế bào quang điện, tạo thành tấm lớn |
Solar Cell | Tế bào quang điện | Đơn vị nhỏ nhất tạo ra dòng điện từ ánh sáng |
Photovoltaic Panel (PV Panel) | Tấm quang điện | Tên gọi chuyên sâu hơn cho solar panel |
PV Module | Mô-đun quang điện | Gồm nhiều tấm PV kết hợp lại trong hệ thống lớn |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Vai trò trong hệ thống |
---|---|---|
Solar panel | Tấm pin mặt trời | Thu ánh sáng, tạo điện |
Solar inverter | Biến tần năng lượng mặt trời | Chuyển đổi điện DC thành AC |
Solar battery | Pin lưu trữ mặt trời | Lưu trữ điện để dùng ban đêm |
Charge controller | Bộ điều khiển sạc | Điều tiết dòng điện sạc vào pin |
Solar array | Mảng tấm pin mặt trời | Tổ hợp nhiều tấm pin tạo ra điện lớn |
Thông qua bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn một số ứng dụng lớn nhất mà pin năng lượng mặt trời mang lại.
Dùng cho mái nhà hộ gia đình
Cung cấp điện cho đèn, TV, máy giặt
Trang trại năng lượng mặt trời
Nhà máy sản xuất lớn
Cấp điện cho hệ bơm tưới năng lượng mặt trời, đèn năng lượng chiếu sáng trang trại
Hệ thống điện năng lượng mặt trời độc lập ngoài đồng ruộng.
Một tấm solar panel tiêu chuẩn thường có:
Lớp kính cường lực (Tempered Glass) – bảo vệ mặt trước
Lớp EVA (Ethylene Vinyl Acetate) – giữ tế bào ổn định
Tế bào quang điện (Solar Cells) – silicon đơn tinh thể hoặc đa tinh thể
Lớp nền (Backsheet) – cách điện, bảo vệ mặt sau
Hộp nối dây (Junction Box) – truyền tải điện ra ngoài
Dùng Flashcards: Ghi từ vựng – phiên âm – ví dụ ứng dụng
Xem video chuyên đề: TED Talks, kênh solar energy
Đọc tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Anh: Đọc hướng dẫn từ các hãng như Jinko, Longi, Canadian Solar…
Học theo cụm từ & ngữ cảnh: Ví dụ: install solar panels, solar power system, battery backup
Luôn sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chuẩn hóa
Tránh dịch word-by-word gây sai nghĩa
Sử dụng tài liệu từ các hãng quốc tế làm đối chiếu
Tìm hiểu chuẩn kỹ thuật IEC, IEEE để thống nhất cách dùng
1. Có phải “solar cell” là “tấm năng lượng mặt trời” ❓
Không. Solar cell là tế bào quang điện – đơn vị nhỏ, còn solar panel là tập hợp nhiều solar cells.
2. PV panel có giống solar panel không ❓
Có, về cơ bản là giống nhau. Nhưng “PV panel” thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật.
3. Tấm pin năng lượng mặt trời có phải là “solar battery” ❓
Không. Solar battery là pin lưu trữ, không tạo ra điện mà chỉ lưu trữ điện từ solar panel.
Trên đây là bài viết trả lời câu hỏi: Tấm năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì? Từ vựng – Ứng dụng – Hướng dẫn dùng tấm pin mặt trời đúng cách của NTech Solutions. Hi vọng có thể giúp bạn đã hiểu rõ tấm pin năng lượng mặt trời tiếng anh là gì? Và cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành một cách chính xác và dễ hiểu. Việc hiểu và ứng dụng đúng thuật ngữ như solar panel, solar cell, hay PV system không chỉ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành tốt hơn, mà còn tạo thuận lợi khi làm việc, tra cứu tài liệu kỹ thuật hoặc hợp tác với đối tác quốc tế.
Website: ntechsolutions.vn
Số hotline: 0987 176 467
Địa chỉ: 52 Đường 711, Tổ 7, khu phố 12, KDC Đại Học Bách Khoa, Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức , TP HCM.